--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghiêm cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghiêm cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm cách
+
Strict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm cách"
Những từ có chứa
"nghiêm cách"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
solemn
strict
strictness
gravity
serious
severse
unsmiling
hard-and-fast
prim
stately
more...
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
nghiêm cách
:
Strict
+
lưu hoàng
:
Sulphur
+
siêu giai cấp
:
Above the classes, outside the classes
+
associate
:
kết giao, kết hợp liên hợp; liên đớiassociate societies hội liên hiệpassociate number (toán học) số liên đới
+
chóng
:
Fast, rapid, quickchóng hiểu nhớ lâurapid comprehension and long memorizationphơi nắng cho chóng khôto put something in the sun to dry quicklykhông chóng thì chầysooner or latertrời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tốiwhen it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fastchong chóngquick!quick!liệu đi chong chóng mà vềtry to come back quick, quick!